BẢNG XẾP HẠNG
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dinamo Zagreb | 18 | 12 | 2 | 4 | 22 | 38 | T T H T T |
| 2 | Hajduk Split | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | B H H T T |
| 3 | NK Istra 1961 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T B H T T |
| 4 | Slaven | 18 | 7 | 5 | 6 | -2 | 26 | T H T B H |
| 5 | Rijeka | 17 | 6 | 6 | 5 | 8 | 24 | B T H T T |
| 6 | NK Varazdin | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | B H T B B |
| 7 | HNK Gorica | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | T B B H B |
| 8 | NK Lokomotiva | 18 | 4 | 7 | 7 | -10 | 19 | H H B B B |
| 9 | Vukovar 91 | 18 | 3 | 6 | 9 | -13 | 15 | B H B T B |
| 10 | Osijek | 18 | 2 | 8 | 8 | -10 | 14 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại

Dinamo Zagreb
Hajduk Split
NK Istra 1961
Slaven
Rijeka
NK Varazdin
HNK Gorica
NK Lokomotiva
Vukovar 91
Osijek